So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11E Pro và Xiaomi Redmi Note 10 Chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11E Pro | Xiaomi Redmi Note 10 Chính hãng DGW | |||
Giá | 4.190.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits (peak) |
6.43 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Snapdragon 678 (11nm) |
|||
RAM | 6GB/ 8GB | 4/6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB | 64/128GB | |||
Camera sau |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
48MP - 8MP - 2MP - 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
13MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 67W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | Graphite Gray, Polar White, Atlantic Blue | Trắng, Đen, Xanh | |||
GPU | Adreno 619 | Adreno 612 | |||
Ngày ra mắt | 02/03/2022 | 04/03/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 13 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm | 160.5 x 74.5 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 202 g | 178.8 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |