So sánh giữa Redmi Note 11S chính hãng DGW và Realme 10 Pro Plus 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Redmi Note 11S chính hãng DGW | Realme 10 Pro Plus 5G | |||
Giá | 3.790.000₫ | 4.750.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim, 2 sóng | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
Amoled 6.43 inches, tần số quét 90Hz |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 800 nits |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek Helio G96 |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
|||
RAM | 8GB | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, PDAF |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, PDAF |
|||
Camera trước |
16MP f/2.4 |
16 MP, f/2.5, 25mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh lên tới 67W | |||
Màu sắc | Midnight Black, Twilight Blue, Star Blue | Black, Blue, Starlight | |||
GPU | ARM Mali-G57 MC2 | Mali-G68 MC4 | |||
Ngày ra mắt | 24/11/2022 | ||||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Fullbox chính hãng | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | 2G/3G/4G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159.87 x7 3.87 x 8.09 mm | 161.5 x 73.9 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 179g | 173 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 |