So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12 Pro Plus và Xiaomi Redmi K50 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 12 Pro Plus | Xiaomi Redmi K50 Pro | |||
| Giá | 7.790.000₫ | 7.090.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | mặt lưng kính | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | |||
| Màn hình |
6.67 inches, OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 900 nits (HBM) |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 2K+ 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm) |
MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB | 128GB/256GB/512GB | |||
| Camera sau |
200 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS |
108 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
20 MP, (wide), 1080p@30/120fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có/loa kép | Không, Loa kép Stereo | |||
| Pin | 5000 mAh, sạc nhanh 120W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
| Màu sắc | Arctic White, Iceberg Blue, Obsidian Black, Trend edition | Black, Gray, Blue, Green | |||
| GPU | Mali-G68 MC4 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 27/10/2022 | 22/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | ||||
| Mạng/ Băng tần | 2G/3G/4G/5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 162.9 x 76 x 8.9 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
| Trọng lượng | 208.4 g | 201 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C | |||