So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12 5G và Redmi Note 11S chính hãng DGW
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 12 5G | Redmi Note 11S chính hãng DGW | |||
Giá | 2.750.000₫ | 3.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, NanoSIM | 2 sim, 2 sóng | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits \r\n |
Amoled 6.43 inches, tần số quét 90Hz |
|||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 4 thế hệ 1 (6 nm) \r\n |
MediaTek Helio G96 |
|||
RAM | 6GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB | |||
Camera sau |
48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF \r\n |
Camera góc rộng: 108 MP, f/1.9, PDAF |
|||
Camera trước |
8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4\", 1.12µm |
16MP f/2.4 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | có/ loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 33W | |||
Màu sắc | Xanh, Đen, Trắng | Midnight Black, Twilight Blue, Star Blue | |||
GPU | Adreno 619 | ARM Mali-G57 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 27/10/2022 | ||||
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | Fullbox chính hãng | |||
Mạng/ Băng tần | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | 2G/3G/4G | |||
Kích thước | 165.9 x 76.2 x 8 mm | 159.87 x7 3.87 x 8.09 mm | |||
Trọng lượng | 188 g | 179g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | không | ||||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG |