So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 12 5G và Xiaomi Redmi Note 13 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 12 5G | Xiaomi Redmi Note 13 5G | |||
| Giá | 2.650.000₫ | 3.090.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, NanoSIM | 2 SIM, Nano SIM | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits rn |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 | 1080 x 2400 pixels | |||
| CPU |
Snapdragon 4 thế hệ 1 (6 nm) rn |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
|||
| RAM | 6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
48 MP, (góc rộng), 0.8µm, PDAF rnrn
rn |
100 MP, f/1.7, (wide), 0.64µm, PDAF |
|||
| Camera trước |
8 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/4", 1.12µm rn |
|
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | có | |||
| Pin | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | |||
| Màu sắc | Xanh, Đen, Trắng | đen, trắng, xanh da trời | |||
| GPU | Adreno 619 | Mali-G57 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 27/10/2022 | ||||
| Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 | Android 13, MIUI 14 | |||
| Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên SEAL | ||||
| Mạng/ Băng tần | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 165.9 x 76.2 x 8 mm | 161.1 x 75 x 7.6 mm | |||
| Trọng lượng | 188 g | 173.5 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | không | không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 | |||
%20-%20Gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB,%20BH%20t%E1%BB%91t%20nh%E1%BA%A5t&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/xiaomi-redmi-note-13-gia-re.html&utm_content=Xiaomi%20Redmi%20Note%2013%205G%20ch%E1%BA%A1y%20chip%20Snapdragon%20695%205G,%20h%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25,%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%20th%E1%BA%BB%20t%C3%ADn%20d%E1%BB%A5ng.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Redmi%20Note%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp%20HCM.)