So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G và Redmi Note 11 Pro 5G chính hãng DGW
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G | Redmi Note 11 Pro 5G chính hãng DGW | |||
| Giá | 3.890.000₫ | 3.890.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, Nano SIM | 2 sim | ||
| Kiểu thiết kế | mặt lưng kính, khung viền nhựa | ||||
| Màn hình |
6.67 inches |
6.67 inches, 107.4 cm2 , Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | 1220 x 2712 pixels | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SM7435-AB Snapdragon 7s Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB | |||
| Camera sau |
200 MP, f/1.7, (wide), 1/1.4", 0.56µm, multi-directional PDAF, OIS |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF |
|||
| Camera trước |
|
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa kép stereo | ||||
| Pin | Li-Po 5100 mAh Sạc nhanh 67W | Li-Po 5000 mAh, sạc 67W | |||
| Màu sắc | đen, trắng, xanh da trời, tím | Graphite Gray, Polar White, Atlantic Blue | |||
| GPU | Adreno 710 | Adreno 619 | |||
| Ngày ra mắt | 26/11/2022 | ||||
| Hệ điều hành | Android 13, MIUI 14 | Android 11, MIUI 13 | |||
| Loại sản phẩm | |||||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 161.2 x 74.3 x 8 mm | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm | |||
| Trọng lượng | 187 g | 202 g | |||
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | có | có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||
%20-%20Gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t&utm_campaign=https://mobilecity.vn/dien-thoai/xiaomi-redmi-note-13-pro-cau-hinh-manh.html&utm_content=Xiaomi%20Redmi%20Note%2013%20Pro%205G%20chip%20Dimensity%207200,%20s%E1%BA%A1c%2067W.%20H%E1%BB%97%20tr%E1%BB%A3%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%200%25,%20tr%E1%BA%A3%20g%C3%B3p%20th%E1%BA%BB%20t%C3%ADn%20d%E1%BB%A5ng.%20Mua%20%C4%91i%E1%BB%87n%20tho%E1%BA%A1i%20Redmi%20Note%20gi%C3%A1%20r%E1%BA%BB%20nh%E1%BA%A5t%20H%C3%A0%20N%E1%BB%99i,%20%C4%90%C3%A0%20N%E1%BA%B5ng,%20Tp%20HCM.)