So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 13R 5G và Xiaomi Redmi Note 11T Pro Plus 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 13R 5G | Xiaomi Redmi Note 11T Pro Plus 5G | |||
Giá | 3.590.000₫ | 4.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | cảm ứng | ||||
Màn hình |
IPS LCD, 120Hz, 550 nits |
6.6 inches, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM4450 Snapdragon 4+ Gen 2 (4 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 6GB/12GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
LED flash, HDR |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
8 MP, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
16 MP, (wide), 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Yes / Yes | Có, Loa kép Stereo | |||
Pin | 5030 mAh, sạc nhanh 33W | Li-Po 4400 mAh, sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Black, Blue, Silver | Xanh, Bạc, Đen | |||
GPU | Adreno 613 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 17/05/2024 | 24/05/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Mới nguyên hộp nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 198 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz Hi-Res audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Yes | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |