So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 15 5G và Xiaomi Redmi 10X 4G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 15 5G | Xiaomi Redmi 10X 4G | |||
| Giá | 3.450.000₫ | 3.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.77 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, 3200 nits (tối đa) |
6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2392 pixels (~388 ppi density) | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM6475-AB Snapdragon 6 Gen 3 (4 nm) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
|||
| RAM | 6GB/8GB/12GB | 4/6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 2MP |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
| Camera trước |
8 MP |
13 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có | |||
| Pin | Li-Ion 5800 mAh, 45W | Li-Po 5020 mAh, Sạc nhanh 18W | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Star White, Sky Blue | Xanh lam, xanh lục, trắng | |||
| GPU | Adreno 710 | Mali-G52 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 21/08/2025 | 26/05/2020 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 10, MIUI 11 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Kích thước | 165 x 75.4 x 7.4 mm (6.50 x 2.97 x 0.29 in) | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | |||
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) | 199 g | |||
| Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, LDAC | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Có | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C | |||