So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 15 Pro 5G và Xiaomi 11 Lite 5G NE chính hãng DGW
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 15 Pro 5G | Xiaomi 11 Lite 5G NE chính hãng DGW | |||
| Giá | 4.990.000₫ | 4.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (tối đa) |
6.55 inches AMOLED, HDR10+, 90Hz, 1080 x 2400 pixels |
|||
| Độ phân giải | 1220 x 2772 pixels (~443 ppi density) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Mediatek Dimensity 7400 Ultra (4 nm) |
Snapdragon 778 5G |
|||
| RAM | 8GB/12GB | 8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 128GB | |||
| Camera sau |
50 MP + 8 MP |
64 MP, f/1.8, 8 MP, f/2.2, 5 MP, f/2.4 |
|||
| Camera trước |
20 MP |
20 MP, f/2.2 |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Ion 7000 mAh, 45W | Li-Po 4250 mAh, sạc nhanh 33W | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Cloud Purple, Sky blue, Cedar White | Xanh, Trắng , Hồng | |||
| GPU | Mali-G615 MC2 | Adreno 642 | |||
| Ngày ra mắt | 21/08/2025 | 29/03/2019 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 11, MIUI 12 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.6 x 78.1 x 7.8 mm (6.44 x 3.07 x 0.31 in) | 160.5 x 75.7 x 6.8 mm | |||
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) | 159 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC | 5.2, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.2 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0 | |||