So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G và Xiaomi Redmi 10X Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G | Xiaomi Redmi 10X Pro 5G | |||
Giá | 7.390.000₫ | 7.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (tối đa) |
6.57 inches, tấm nền AMOLED, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio |
|||
Độ phân giải | 1220 x 2772 pixels (~443 ppi density) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
MediaTek MT6875 Dimensity 820 5G (7 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 64GB/128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
Ba camera: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
32 MP |
20 MP, f/2.3, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có | |||
Pin | Li-Ion 7000 mAh, 90W | 5020 mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Midnight Black, Smoky Purple, Sky Blue, Cedar White | Xanh lam, vàng, hồng / xanh dương | |||
GPU | Adreno 810 | Mali-G57 MC5 | |||
Ngày ra mắt | 21/08/2025 | 26/05/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 10, MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.3 x 78.3 x 7.9 mm (6.43 x 3.08 x 0.31 in) | 164,2 x 75,8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) | 208 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |