So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G và Xiaomi Redmi K70 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 15 Pro+ 5G | Xiaomi Redmi K70 5G | |||
Giá | 7.390.000₫ | 7.550.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim Nano, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (tối đa) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits |
|||
Độ phân giải | 1220 x 2772 pixels (~443 ppi density) | 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 25GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
50 MP, f/1.6, (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP |
16 MP, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không / stereo speakers | |||
Pin | Li-Ion 7000 mAh, 90W | Li-Po 5000 mAh, sạc siêu nhanh 120W | |||
Màu sắc | Midnight Black, Smoky Purple, Sky Blue, Cedar White | trắng, đen, xanh, tím | |||
GPU | Adreno 810 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 21/08/2025 | 29/11/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 14, HyperOS | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.3 x 78.3 x 7.9 mm (6.43 x 3.08 x 0.31 in) | 160.9 x 75 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) | 209 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C, OTG |