So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 15 Pro Plus 5G và Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 15 Pro Plus 5G | Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro 5G | |||
| Giá | 6.790.000₫ | 6.750.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Smartphone | |||
| Màn hình |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, 3840Hz PWM, HDR10+, Dolby Vision, 3200 nits (tối đa) |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (tối đa) |
|||
| Độ phân giải | 1220 x 2772 pixels (~443 ppi density) | 1280 x 2772 pixels, 19.5:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM7635 Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + 8 MP |
50 MP + 8 MP |
|||
| Camera trước |
32 MP |
20 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Li-Ion 7000 mAh, 90W | 7550 mAh, 90W, Si/C Li-Ion | |||
| Màu sắc | Midnight Black, Smoky Purple, Sky Blue, Cedar White | Black, White, Green, Harry Potter edition | |||
| GPU | Adreno 810 | Adreno 825 | |||
| Ngày ra mắt | 21/08/2025 | 24/04/2025 | |||
| Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 15, HyperOS 2 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.3 x 78.3 x 7.9 mm (6.43 x 3.08 x 0.31 in) | 163.1 x 77.9 x 8 mm (6.42 x 3.07 x 0.31 in) | |||
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) | 219 g (7.72 oz) | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, LDAC, LHDC | 5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 4.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG | |||