So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 5 Pro mới trần và realme Q3s 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 5 Pro mới trần | realme Q3s 5G | |||
Giá | 2.190.000₫ | 5.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
5,99 inch IPS LCD Full HD+ 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio |
6.6 inches, IPS LCD, 144Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio | Full HD+, 1080 x 2412 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) 8 nhân |
Snapdragon 778G 5G (6 nm) tám lõi |
|||
RAM | 4GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB | 128/256GB, Có tích hợp | |||
Camera sau |
Dual 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF 5 MP, f/2.0, (depth) |
48 MP, f/1.8 + 2MP + 2MP |
|||
Camera trước |
20 MP |
16 MP, f/2.1, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có, Loa kép Stereo | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 4000 mAh, non-removable, sạc nhanh 18W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Black, Champagne Gold, Rose Gold, Lake Blue | Aurora, Xanh | |||
GPU | Adreno 509 | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 14/02/2018 | 19/10/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 7.1.2 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới chưa qua sử dụng | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158,6 x 75,4 x 8,1 mm | 164.4 x 75.8 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 181 g | 199 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | MicroUSB 2.0 | USB Type-C |