So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 8 và Xiaomi Mi A2 mới trần
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 8 | Xiaomi Mi A2 mới trần | |||
Giá | 3.090.000₫ | 2.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6,53 inches, IPS LCD |
5,99 inch IPS LCD Full HD+ 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) |
Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) 8 nhân |
|||
RAM | 3/4/6GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB/64GB/128GB | 32/64GB | |||
Camera sau |
Quad : 48 MP + 8 MP+ 2 MP + 2 MP |
Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.9", 1.25µm+ 20 MP, f/1.8, 1/2.8", 1.0µm, PDAF |
|||
Camera trước |
13 MP |
20 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 4000 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 3000 mAh, non-removable, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Neptune Blue, Moonlight White, Space Black, Nebula Purple, Cosmic Purple | Black, Gold, Blue, Red, Rose Gold | |||
GPU | Adreno 610 | Adreno 512 | |||
Ngày ra mắt | 29/08/2019 | 24/07/2018 | |||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.1 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới chưa qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 158,3 x 75,3 x 8,4 mm | 158.7 x 75.4 x 7.3 mm | |||
Trọng lượng | 190 g | 166 g | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 |