So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 8 và Xiaomi Redmi Note 11 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 8 | Xiaomi Redmi Note 11 5G | |||
| Giá | 3.090.000₫ | 3.050.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6,53 inches, IPS LCD |
6.6 inches, IPS LCD, 90Hz |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) |
Mediatek Dimensity 810 (6 nm) |
|||
| RAM | 3/4/6GB | 4GB/6GB/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB/64GB/128GB | 128GB/256GB, Không thẻ nhớ | |||
| Camera sau |
Quad : 48 MP + 8 MP+ 2 MP + 2 MP |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF |
|||
| Camera trước |
13 MP |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Po 4000 mAh, Sạc nhanh 18W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 33W | |||
| Màu sắc | Neptune Blue, Moonlight White, Space Black, Nebula Purple, Cosmic Purple | Đen, Xanh, Trắng | |||
| GPU | Adreno 610 | Mali-G52 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 29/08/2019 | 25/11/2021 | |||
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 11, MIUI 12.5 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 158,3 x 75,3 x 8,4 mm | 163.6 x 75.8 x 8.8 mm | |||
| Trọng lượng | 190 g | 195 g | |||
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.2 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Không | ||||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0 | |||