So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 và realme GT Neo 3 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 | realme GT Neo 3 5G | |||
Giá | 3.990.000₫ | 5.250.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inches, IPS LCD, 1080 x 2340 pixels |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 662 (11 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 4/6/8GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
48MP - 8MP - 2MP |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
Camera trước |
8MP |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 6000 mAh, Fast charging 18W | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
Màu sắc | Xanh rừng, Xám nửa đêm, Trắng cực | Đen, Xanh, Bạc | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 30/04/2020 | 22/03/2022 | |||
Hệ điều hành | MediaTek Helio G85 (12nm) | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |