So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 và Xiaomi Redmi 10X 4G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 | Xiaomi Redmi 10X 4G | |||
| Giá | 3.990.000₫ | 3.490.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.53 inches, IPS LCD, 1080 x 2340 pixels |
6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
| CPU |
Snapdragon 662 (11 nm) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
|||
| RAM | 4/6/8GB | 4/6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128GB | |||
| Camera sau |
48MP - 8MP - 2MP |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
| Camera trước |
8MP |
13 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có | |||
| Pin | Li-Po 6000 mAh, Fast charging 18W | Li-Po 5020 mAh, Sạc nhanh 18W | |||
| Màu sắc | Xanh rừng, Xám nửa đêm, Trắng cực | Xanh lam, xanh lục, trắng | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G52 MC2 | |||
| Ngày ra mắt | 30/04/2020 | 26/05/2020 | |||
| Hệ điều hành | MediaTek Helio G85 (12nm) | Android 10, MIUI 11 | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | |||
| Trọng lượng | 199 g | 199 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | |||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Có | Không | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C | |||