So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 và Xiaomi Redmi Note 8 Pro
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9 4G 2021 | Xiaomi Redmi Note 8 Pro | |||
| Giá | 3.990.000₫ | 4.190.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.53 inches, IPS LCD, 1080 x 2340 pixels |
6,53 inches, IPS LCD |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5:9 | |||
| CPU |
Snapdragon 662 (11 nm) |
Mediatek Helio G90T |
|||
| RAM | 4/6/8GB | 6/8GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 64GB/128GB | |||
| Camera sau |
48MP - 8MP - 2MP |
Quad : 64 MP + 8 MP+ 2 MP + 2 MP |
|||
| Camera trước |
8MP |
20 MP |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có | |||
| Pin | Li-Po 6000 mAh, Fast charging 18W | 4500mah, sạc nhanh 18W | |||
| Màu sắc | Xanh rừng, Xám nửa đêm, Trắng cực | Đen, Đỏ, Xanh lam, Trắng, Xanh biển sâu, Xanh nửa đêm, Xanh dương điện, Cam chạng vạng | |||
| GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G76 MC4 | |||
| Ngày ra mắt | 30/04/2020 | 29/08/2019 | |||
| Hệ điều hành | MediaTek Helio G85 (12nm) | Android 9.0 (Pie) | |||
| Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 161,4 x 76,4 x 8,8 mm | |||
| Trọng lượng | 199 g | 200 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 | |||