So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 9 chính hãng DGW Đã kích hoạt và Xiaomi Redmi K60E 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 9 chính hãng DGW Đã kích hoạt | Xiaomi Redmi K60E 5G | |||
Giá | 2.990.000₫ | 6.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inches, IPS LCD, 1080 x 2340 pixels |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio | 2K 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTech Helio G85 |
MediaTek Dimensity 8200 |
|||
RAM | 3G/4G | 8GB/ 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64G/128G | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 2MP + 2MP |
48 MP, (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
13 MP, f/2.3, 1080p@30fps |
20 MP, (wide), 1/2.0", 0.8µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 5020 mAh, Fast charging 18W | Li-Po 5500 mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Xanh ngọc | Black, White, Green | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 30/04/2020 | 27/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 12 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | FULLBOX | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162.3 x 77.2 x 8.9 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 202 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 2.0, OTG |