So sánh giữa Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro 5G và Xiaomi Mi 10T Lite 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro 5G | Xiaomi Mi 10T Lite 5G | |||
Giá | 7.590.000₫ | 7.600.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
Màn hình |
6.83 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3200 nits (tối đa) |
6.67 inches, IPS LCD, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1280 x 2772 pixels, 19.5:9 | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm) |
Snapdragon 750 5G (8 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 64/128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
64MP - 8MP - 2MP - 2MP |
|||
Camera trước |
20 MP |
16MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Si/C Li-Ion 7550 mAh, 90W | 4820mAh | |||
Màu sắc | Black, White, Green, Harry Potter edition | Atlantic Blue, Pearl Gray, Rose Gold Beach | |||
GPU | Adreno 825 | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 24/04/2025 | 30/09/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 10, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.1 x 77.9 x 8 mm (6.42 x 3.07 x 0.31 in) | 165.4 x 76.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 219 g (7.72 oz) | 214.5 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 | Có | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 ; 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | 64GB 6GB RAM - UFS 2.1 128GB 6GB RAM - UFS 2.2 | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C |