So sánh giữa ZTE Axon 20 5G và realme GT Neo 2 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE Axon 20 5G | realme GT Neo 2 5G | |||
Giá | 7.590.000₫ | 6.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.92 inches, OLED, 1B colors, 90Hz |
6.62 inches, AMOLED 120Hz,HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels | Full HD+, 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 765G tám lõi |
Snapdragon 870 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 6/8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB UFS 3.1, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, 8 MP, 2 MP, 2 MP |
64 MP, f/1.8 + 8MP + 2MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.0, (wide) ẩn dưới màn hình đầu tiên trên thế giới |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Ion 4220 mAh, sạc nhanh 30W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Tím, Vàng | Xanh, Đen | |||
GPU | Adreno 620 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 10/9/2020 | 22/09/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MiFavor 10.5 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên Seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 172.1 x 77.9 x 8 mm | 162.9 x 75.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 199.8 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go | USB Type-C |