So sánh giữa ZTE Axon 20 5G và Xiaomi Redmi K40 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE Axon 20 5G | Xiaomi Redmi K40 5G | |||
Giá | 7.590.000₫ | 4.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.92 inches, OLED, 1B colors, 90Hz |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Snapdragon 765G tám lõi |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6/8GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, 8 MP, 2 MP, 2 MP |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 5MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.0, (wide) ẩn dưới màn hình đầu tiên trên thế giới |
20 MP, f/2.5, 1080p@30fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa đơn | không | |||
Pin | Li-Ion 4220 mAh, sạc nhanh 30W | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Tím, Vàng | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Adreno 620 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 10/9/2020 | 25/02/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MiFavor 10.5 | Android 11, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên Seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 172.1 x 77.9 x 8 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 196 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go | USB Type-C |