So sánh giữa ZTE nubia Red Magic 10 Pro+ và ZTE nubia Red Magic 7
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE nubia Red Magic 10 Pro+ | ZTE nubia Red Magic 7 | |||
Giá | 21.490.000₫ | 14.950.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.85 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2000 nits (tối đa) |
6.8 inches, tấm nền AMOLED, 1 tỷ màu, tần số quét 165Hz |
|||
Độ phân giải | 1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, độ sáng 700 nits | |||
CPU |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 16GB/24GB | 8/12/16/18GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 512GB/1TB | 128/256/512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 50 MP + 2 MP |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF, 8 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
16 MP |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Si/C 7050 mAh, 120W | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 165W | |||
Màu sắc | Dark Knight, White Knight, Transparent Silver Deuterium, Transparent Dark Knight | Đen, Tím | |||
GPU | Adreno 830 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 13/11/2024 | 21/2/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, Redmagic OS 10 | Android 12, Redmagic 5.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.4 x 76.1 x 8.9 mm (6.43 x 3.00 x 0.35 in) | 170.6 x 78.3 x 9.5 mm | |||
Trọng lượng | 229 g (8.08 oz) | 215 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.2, A2DP, aptX, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 Pro | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort | USB Type-C 3.0, USB On-The-Go |