So sánh giữa ZTE nubia Red Magic Nova và Nubia Red Magic 8 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE nubia Red Magic Nova | Nubia Red Magic 8 Pro | |||
Giá | 14.390.000₫ | 14.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 nano SIM, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | ||||
Màn hình |
IPS LCD, 120Hz, 550 nits |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1300 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | Full HD+ 1116 x 2480 pixels, tỉ lệ 20:9 | |||
CPU |
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 6-12GB | 8GB/ 12 GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM | 128GB/256 GB | |||
Camera sau |
LED flash, HDR |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF |
|||
Camera trước |
8 MP, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
16 MP, (wide), under display, HDR, 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Yes / Yes | Có/ Loa kép stereo | |||
Pin | 5030 mAh, non-removable | Li-Po 6000mAh, sạc nhanh 80W | |||
Màu sắc | Black, Blue, Silver | Black, Transparent | |||
GPU | Adreno 613 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 17/05/2024 | 26/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 13, Redmagic OS 6 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 164 x 76.4 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 228 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz Hi-Res audio | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Yes | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type C |