So sánh giữa ZTE nubia Red Magic Nova và ZTE nubia Red Magic 7
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | ZTE nubia Red Magic Nova | ZTE nubia Red Magic 7 | |||
| Giá | 14.390.000₫ | 14.950.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | ||||
| Màn hình |
IPS LCD, 120Hz, 550 nits |
6.8 inches, tấm nền AMOLED, 1 tỷ màu, tần số quét 165Hz |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2460 pixels (~396 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, độ sáng 700 nits | |||
| CPU |
Octa-core (2x2.3 GHz Cortex-A78 & 6x1.95 GHz Cortex-A55) |
Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 lõi |
|||
| RAM | 6-12GB | 8/12/16/18GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM | 128/256/512GB | |||
| Camera sau |
LED flash, HDR |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF, 8 MP, 2 MP |
|||
| Camera trước |
8 MP, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Yes / Yes | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 5030 mAh, non-removable | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 165W | |||
| Màu sắc | Black, Blue, Silver | Đen, Tím | |||
| GPU | Adreno 613 | Adreno 730 | |||
| Ngày ra mắt | 17/05/2024 | 21/2/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, HyperOS | Android 12, Redmagic 5.0 | |||
| Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 168.6 x 76.3 x 8.2 mm (6.64 x 3.00 x 0.32 in) | 170.6 x 78.3 x 9.5 mm | |||
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 215 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, aptX, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz Hi-Res audio | 32-bit/384kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Yes | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 3.0, USB On-The-Go | |||