So sánh giữa ZTE nubia RedMagic 10 Air
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | ZTE nubia RedMagic 10 Air | |||
Giá | 12.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano-SIM + Nano-SIM | ||
Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | |||
Màn hình |
AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1600 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | 1116 x 2480 pixels, 20:9 ratio (~400 ppi density) | |||
CPU |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
|||
RAM | 12/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM | |||
Camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.0, (wide), 1/2.77", 1.12µm, under display |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | No / Yes, with stereo speakers (DTS X certified) | |||
Pin | 6000 mAh | |||
Màu sắc | Black Twilight, White Hailstone, Orange Flare | |||
GPU | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 16/04/2025 | |||
Hệ điều hành | Android 15, up to 3 major Android upgrades, Redmagic OS 10 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.3 x 76.6 x 7.9 mm (6.47 x 3.02 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band or tri-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Yes | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG |