So sánh giữa ZTE nubia RedMagic 11 Pro và ZTE nubia Red Magic 8 Pro+
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | ZTE nubia RedMagic 11 Pro | ZTE nubia Red Magic 8 Pro+ | |||
| Giá | 18.590.000₫ | 18.890.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | ||||
| Màn hình |
6.85 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, 2592Hz PWM, 2000 nits (tối đa) |
6.8 inches, tấm nền AMOLED, 1 tỷ màu,120Hz, 1300 nits (peak) |
|||
| Độ phân giải | 1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) | 1116 x 2480 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
| CPU |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2, 8 nhân (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12/16 | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB | 256/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 50 MP + Auxiliary lens |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4, (macro) |
|||
| Camera trước |
16 MP |
16 MP ẩn dưới màn hình, HDR, 1080p@30/60fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa kép | Có/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 8000 mAh, 80W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 165W | |||
| Màu sắc | Black, Silver | Đen, Trong suốt | |||
| GPU | Adreno 840 | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 17/10/2025 | 26/12/2022 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, Redmagic OS 11 | Android 13, Redmagic OS 6 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 163.8 x 76.5 x 8.9 mm (6.45 x 3.01 x 0.35 in) | 164 x 76.4 x 8.9 mm | |||
| Trọng lượng | 230 g (8.11 oz) | 230 g | |||
| Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.2, A2DP, aptX, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 Pro | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG, accessory connector, DisplayPort | USB Type-C 3.0, USB On-The-Go | |||