So sánh giữa ZTE Nubia Z50 và ZTE Axon 30 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE Nubia Z50 | ZTE Axon 30 Pro 5G | |||
Giá | 10.850.000₫ | 8.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim vật lí | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính (giả da) | ||||
Màn hình |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1000 nits |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 pixels) | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 8GB, 12GB, 16GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB | 128GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.7", PDAF, OIS |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF - 64MP - 5MP - 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, (wide) |
16 MP, (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, loa kép Stereo | Không/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 80W | Li-Po 4200 mAh, Sạc nhanh 55W | |||
Màu sắc | Đen, Bạc, Xanh Mint, Đỏ Rabit | Đen, Hồng | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | Ngày 26 tháng 12 năm 2022 | 26/4/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 13, MyOS 13 | Android 11, MyOS 11 | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162.9 x 72.9 x 8.7 mm | 163.6 x 75.3 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 186 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, OTG | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |