So sánh giữa ZTE Nubia Z50 và ZTE nubia Z50 Ultra
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | ZTE Nubia Z50 | ZTE nubia Z50 Ultra | |||
Giá | 10.850.000₫ | 13.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim vật lí | 2 sim 2 sóng | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính (giả da) | ||||
Màn hình |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1000 nits |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak) |
|||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 pixels) | 1116 x 2480 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
|||
RAM | 8GB, 12GB, 16GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB | 256GB/ 512GB/ 1TB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.7", PDAF, OIS |
64 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.3", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP, (wide) |
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 1.22µm, under display |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không, loa kép Stereo | không/ loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 80W | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 80W | |||
Màu sắc | Đen, Bạc, Xanh Mint, Đỏ Rabit | Black, Silver, Starry Sky | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | Ngày 26 tháng 12 năm 2022 | 14/03/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 13, MyOS 13 | Android 13, MyOS 13 | |||
Loại sản phẩm | |||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162.9 x 72.9 x 8.7 mm | 169.9 x 76.3 x 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 228 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1, OTG | USB Type-C 3.1, OTG |