So sánh giữa iPhone 13 Lock cũ và iPhone 11 Pro Max cũ VN/A
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 Lock cũ | iPhone 11 Pro Max cũ VN/A | |||
Giá | 19.990.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (1vật lý+ 1esim) | 2 sim (nano + esim) | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.5 inches, Super Retina XDR OLED |
|||
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1242 x 2688 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
|||
RAM | 4GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 64/256/512GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS, 12 MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP, 12 MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 3240mAh, sạc nhanh 23W | 3969mAh, Sạc nhanh 20W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Hồng, Trắng, Đen | Đen, Xanh, Trắng, Vàng | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 24/9/2021 | 20/9/2019 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | iOS 15.1 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, zin nguyên bản | Cũ QSD, nguyên bản | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm | 158 x 77.8 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 226 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | Lightning |