So sánh giữa realme C65 và realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) Cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme C65 | realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) Cũ 99% | |||
Giá | 3.690.000₫ | 3.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inch, IPS LCD, 90Hz, 500 nits (typ), 625 nits (HBM) |
6.43 inches, Super AMOLED, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 720 x 1604 pixels, 20:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
Snapdragon 768G 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 6GB/8GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP + 2 MP |
64 MP, f/1.8 - 8MP- 2MP |
|||
Camera trước |
8 MP |
32 MP, HDR, panorama, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có/ Loa kép | |||
Pin | 5000 mAh, 45W | 4500 mAh, Sạc nhanh 50W | |||
Màu sắc | Purple Nebula, Black Milky Way | Đen, Aurora | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | 02/04/2024 | 25/05/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 14, Realme UI 5.0 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.6 x 76.1 x 7.6 mm (6.48 x 3.00 x 0.30 in) | 158.5 x 73.3 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) | 174 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |