So sánh giữa Samsung Galaxy A01 chính hãng và Galaxy Z Fold 2
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A01 chính hãng | Galaxy Z Fold 2 | |||
Giá | 1.490.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano sim - 2 sóng online | 1 Nano-SIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.7 inches, PLS IPS |
7.6 inches, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | HD+ 720 x 1520 pixels | 2K+ 1768 x 2208 pixels | |||
CPU |
Snapdragon 439 (12 nm) 8 lõi |
Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) 8 lõi |
|||
RAM | 2GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 256/512GB | |||
Camera sau |
Dual 13 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF - 2MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS, 12 MP, 12 MP |
|||
Camera trước |
5 MP, f/2.2, 1/5", 1.12µm |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | |||
Pin | Li-Ion 3000 mAh | 4500mAh, sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Đỏ | Đen, Đồng | |||
GPU | Adreno 505 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 1/1/2020 | 18/9/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.0 | Android 11, One UI 3.1.1 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 146.2 x 70.9 x 8.3 mm | 159.2 x 128.2 x 6.9 mm | |||
Trọng lượng | 149 g | 282 g | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | microUSB 2.0 | USB Type-C 3.2 |