So sánh giữa Galaxy S10 cũ và Galaxy Tab S6 Lite chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Galaxy S10 cũ | Galaxy Tab S6 Lite chính hãng | |||
Giá | 8.490.000₫ | 7.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano sim - 2 sóng online | 1 Nano-SIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.1 inches, Dynamic AMOLED, HDR10+ |
10.4 inches TFT |
|||
Độ phân giải | 2K+ 1440 x 3040 pixels | 1200 x 2000 pixels | |||
CPU |
Qualcomm Snapdragon 855 (Bản Mỹ, Nhật) / Exynos 9820 (bản Hàn, VN) |
Exynos 9611 (10nm) 8 lõi |
|||
RAM | 8GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/512GB | 64GB, 128GB, 256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS, 12 MP, 16 MP |
8 MP, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
|||
Camera trước |
10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
5 MP, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | Có/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | |||
Pin | 3400 mAh, Sạc nhanh 15W | Li-Po 7040 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh | Xám, Xanh, Hồng | |||
GPU | Adreno 640/ Mali-G76 MP12 | Mali-G72 MP3 | |||
Ngày ra mắt | 8/3/2019 | 16/05/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 12, One UI 4 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Qua sử dụng, hình thức 99% | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 149.9 x 70.4 x 7.8 mm | 244.5 x 154.3 x 7 mm | |||
Trọng lượng | 157 g | 467 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.1 | USB Type C |