So sánh giữa Xiaomi Redmi 12C và Xiaomi Redmi K40S Cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 12C | Xiaomi Redmi K40S Cũ 99% | |||
Giá | 2.490.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano SIM, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | ||||
Màn hình |
6.71 inches, IPS LCD, 500 nits |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | HD+, 720 x 1650 pixels | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
MediaTek MT6769Z Helio G85 (12nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 4GB/6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128 GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
50 MP, (wide), PDAF
|
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
5 MP, 1080p@30fps |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa ngoài | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc 10W | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
Màu sắc | Black, Blue, Mint, Violet | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 31/12/2022 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | MIUI 13 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên SEAL | Hàng Fullbox | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 168.8 x 76.4 x 8.8 mm (6.65 x 3.01 x 0.35 in) | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) | 195 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | microUSB 2.0 | USB Type-C |