So sánh giữa Xiaomi Redmi 9 và Xiaomi Redmi 8
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 9 | Xiaomi Redmi 8 | |||
Giá | 2.690.000₫ | 2.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inch IPS LCD 1080 x 2340 pixels |
6.22 inches,. IPS LCD, 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | 720 x 1520 pixel, tỷ lệ 19: 9 | |||
CPU |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm) |
|||
RAM | 3/4GB | 2/3/4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 32/64GB | |||
Camera sau |
13MP |
12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF |
|||
Camera trước |
8MP |
8 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có | |||
Pin | 5020mAh, sạc nhanh 18W | 5000mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue | Onyx Black, Ruby Red, Sapphire Blue, Phantom Red | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Adreno 505 | |||
Ngày ra mắt | 10/06/2020 | 09/10/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 9.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 163.3 x 77 x 9.1 mm | 156,5 x 75,4 x 9,4 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |