So sánh giữa Xiaomi Redmi A3 và Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi A3 | Xiaomi Redmi Note 11T Pro 5G | |||
Giá | 2.490.000₫ | 4.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim nano, hỗ trợ 5G | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.71 inch, IPS LCD, 90Hz, 500 nits (HBM) |
6,6 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 720 x 1650 pixels (~268 ppi density) | FullHD+ 1080 x 2460 pixels | |||
CPU |
Mediatek Helio G36 (12 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 3GB/4GB/6GB | 6GB/ 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/128GB | 128GB/ 256GB | |||
Camera sau |
8 MP + 0.08 MP (auxiliary lens) |
64 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
5 MP |
16 MP, (wide) , 1080p@30/60fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có / Loa đơn | Có, Loa kép Stereo | |||
Pin | 5000 mAh, 10W | Li-Po 5080 mAh, sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Midnight Black, Forest Green (Olive Green), Star Blue (Lake Blue) | Xanh, Bạc, Đen | |||
GPU | PowerVR GE8320 | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 14/02/2024 | 24/05/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 14, MIUI | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên hộp nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 168.3 x 76.3 x 8.3 mm (6.63 x 3.00 x 0.33 in) | 163.6 x 74.3 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 193 g hoặc 199 g (6.81 oz) | 200 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |