So sánh giữa vivo X90 Pro+ và realme GT Neo 5 5G 150W
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo X90 Pro+ | realme GT Neo 5 5G 150W | |||
Giá | 19.490.000₫ | 7.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM nano | 2 SIM, NanoSIM | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.78 inches,LTPO4 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits |
AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR 10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD+ | 1240 x 2772 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB | 8GB/12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/ 512GB | 256GB | |||
Camera sau |
50.3 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), 1.0", Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS |
50 MP, f/1.9 (góc rộng), PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.5, 24mm (góc rộng) |
16 MP, f/2.5 (góc rộng) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ stereo speaker | Không/ Stereo speaker | |||
Pin | Li-Po 4700 mAh, non-removable, sạc nhanh 80W | Li-Po 5000 mAh (Sạc nhanh 150W) | |||
Màu sắc | Đen, Đỏ | Trắng, Tím, Đen | |||
GPU | Adreno 740 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 22/10/2022 | 2023, February 09 | |||
Hệ điều hành | Android 13, Funtouch | Android 13, Realme UI 4.0 | |||
Loại sản phẩm | Hàng mới nguyên seal | Hàng mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.4 x 75.3 x 9.7 mm (6.47 x 2.96 x 0.38 in) | 163.9 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 221 g (7.80 oz) | 199g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG | USB Type-C 2.0 |