So sánh giữa Xiaomi Redmi K80 và Xiaomi Redmi K60 Pro 5G cũ 99%
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K80 | Xiaomi Redmi K60 Pro 5G cũ 99% | |||
Giá | 8.990.000₫ | 9.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
Màn hình |
6.67 inch, OLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (tối đa) |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels, 20:9 | 2K 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 |
|||
RAM | 12GB/16GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 8 MP |
54 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
20 MP |
16 MP, (wide), 1/3.06", 1.0µm, HDR, 1080p@30/60/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Si/C 6550 mAh, 90W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 120W | |||
Màu sắc | Black, White, Mint, Blue | Black, White, Mint, Champion Black | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 740 | |||
Ngày ra mắt | 27/11/2024 | 27/12/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 15, HyperOS 2 | Android 13, MIUI 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.3 x 75 x 8.1 mm (6.31 x 2.95 x 0.32 in) | 162.8 x 75.4 x 8.6 | |||
Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) | 201 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |